|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quái thai
![](img/dict/D0A549BC.png) | monstre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quái thai đôi | | (y há»c) monstre double tératopare | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thằng ấy hung tợn lắm tháºt là má»™t quái thai | | ce type là est un monstre de cruauté | | ![](img/dict/809C2811.png) | ám ảnh sợ sinh quái thai (y há»c) | | ![](img/dict/633CF640.png) | tératophobie |
|
|
|
|